Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khổ hình
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. (cũ). Hình phạt rất nặng. Những khổ hình thời Trung Cổ.
Related search result for "khổ hình"
Comments and discussion on the word "khổ hình"