Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
khố
Jump to user comments
version="1.0"?>
dt. 1. Mảnh vải dài và hẹp dùng để che giữ bộ phận sinh dục: đóng khố khố dây. 2. Dải thắt lưng: khố đỏ khố lục khố xanh.
Related search result for
"khố"
Words pronounced/spelled similarly to
"khố"
:
khà
khả ố
khá
khác
khạc
khách
khai
khái
khao
khảo
more...
Words contain
"khố"
:
Cự Khối
khô không khốc
khô khốc
khố
khố đỏ
khố bao
khố bện
khố dây
khố lục
khố rách áo ôm
more...
Comments and discussion on the word
"khố"