Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French, Vietnamese - Vietnamese)
khập khà khập khiễng
Jump to user comments
 
  • xem khập khiễng (láy)
Related search result for "khập khà khập khiễng"
Comments and discussion on the word "khập khà khập khiễng"