Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
impromptu
/im'prɔmptju:/
Jump to user comments
danh từ
  • bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên sân khấu)
  • (âm nhạc) khúc tức hứng
tính từ & phó từ
  • không chuẩn bị trước, ứng khẩu
    • an impromptu speech
      bài nói ứng khẩu
    • to answers impromptu
      trả lời ứng khẩu
Comments and discussion on the word "impromptu"