Jump to user comments
danh từ
- dáng đi tập tễnh, dáng đi khập khiễng, dáng đi cà nhắc
- dây chằng (đê buộc chằng chân ngựa... cho khỏi đi xa)
- tình trạng khó khăn, tình trạng lúng túng
nội động từ
- đi tập tễnh, đi khập khiễng, đi cà nhắc
- nói ấp úng, nói trúc trắc
- hành động do dự; tiến hành trục trặc
ngoại động từ
- làm cho đi tập tễnh, làm cho đi khập khiễng, làm cho đi cà nhắc
- buộc chằng (chân ngựa... cho khỏi đi xa)