Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
khẩn
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Khai phá đất hoang: Khẩn được 50 héc-ta đất.
  • t. Cần được làm ngay và nhanh: Công văn khẩn; Đánh một bức điện khẩn.
Related search result for "khẩn"
Comments and discussion on the word "khẩn"