Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
rộp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • t. Phồng lên vì nóng quá: Rộp da; Cửa sơn phơi nắng bị rộp.
  • d. Chét lúa gồm năm khóm buộc lại.
Related search result for "rộp"
Comments and discussion on the word "rộp"