Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
kỷ nguyên
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Thời kỳ đánh dấu bởi một việc lớn xảy ra, có ảnh hưởng quan trọng đến tình hình sau này của xã hội : Kỷ nguyên nguyên tử.
Related search result for "kỷ nguyên"
Comments and discussion on the word "kỷ nguyên"