Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ké in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ô kéo
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
cót két
ké
ké né
kéc
kém
kém cạnh
kém cỏi
kém mắt
kém tai
kém vế
kén
kén chọn
Kén ngựa
kéo
kéo bè
kéo bộ
kéo cánh
kéo co
kéo cưa
kéo dài
kéo lê
kép
kép hát
két
kĩu cà kĩu kịt
kĩu kịt
ken két
khí kém
lôi kéo
ma két
ma-két
máy kéo
mũ cát-két
móc kép
ngổn ngang gò đống kéo lên
ngăn kéo
ngăn kéo hơi
ngoặc kép
Phương Cao kén ngựa
quạt kéo
sút kém
tốn kém
thấp kém
thụt két
thua kém
trói ké