Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
joy
/dʤɔi/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng
    • to jump for joy
      nhảy lên vì vui sướng
    • to someone's joy
      làm cho ai vui sướng
  • niềm vui
    • he is the joy and pride of his mother
      nó là niềm vui và tự hào của mẹ nó
nội động từ
  • (thơ ca) vui mừng, vui sướng
  • (thơ ca) làm vui mừng, làm vui sướng
Related words
Related search result for "joy"
Comments and discussion on the word "joy"