Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jag
/dʤæg/
Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)
  • bữa rượu, bữa chè chén
  • cơn say bí tỉ
danh từ
  • đầu nhọn, mỏm nhọn
    • a jag of rock
      một mỏm đá nhọn
ngoại động từ
  • cắt lởm chởm; xé không đều; làm mẻ (dao...)
Related search result for "jag"
Comments and discussion on the word "jag"