Jump to user comments
danh từ
- niềm vui thích, điều thích thú, điều thú vị, điều vui thú, điều khoái trá
- a day of pleasure
một ngày vui thú
- it's a pleasure to...
thật là thú vị được...
- to take pleasure in...
thích thú với...
- with pleasure
xin vui lòng, rất hân hạnh
- khoái lạc, hoan lạc; sự ăn chơi truỵ lạc
- a life given up to pleasure
cuộc sống ăn chơi truỵ lạc
- a man of pleasure
một người ưa khoái lạc, một người ăn chơi truỵ lạc
- ý muốn, ý thích
- what's your pleasure, sir?
(thương nghiệp) thưa ông muốn mua gì ạ?, thưa ông cần gì ạ?
- I shall not consult his pleasure
tôi sẽ không hỏi ý muốn của hắn ta
- at pleasure
tuỳ ý, tuỳ ý muốn, tuỳ ý thích
- at someone's pleasure
tuỳ ý muốn của ai
- that can be postponed during our pleasure
việc đó có thể để chậm lâu chừng nào tuỳ theo ý muốn của chúng ta
ngoại động từ
- làm vui lòng, làm vui thích, làm vừa ý (ai)
nội động từ
- (+ in) thích thú với, vui thích với, thú vị với
- to pleasure in something
thích thú với cái gì
- to pleasure in doing something
thích thú làm cái gì