Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
jog
/dʤɔg/
Jump to user comments
danh từ
  • cái lắc nhẹ, cái xóc nhẹ; cái đẩy nhẹ
  • cái hích nhẹ (bằng cùi tay)
  • bước đi chậm chạp
  • nước kiệu chậm (ngựa)
ngoại động từ
  • lắc nhẹ, xóc nhẹ; đẩy nhẹ
  • hích bằng cùi tay (để cho chú ý...)
  • nhắc lại, gợi lại (trí nhớ)
    • to jog someone's memory
      nhắc cho người nào nhớ lại
nội động từ
  • đi lắc lư
  • (jog on, along) bước đi khó khăn, bước đi thong thả
  • tiến hành, tiến triển, tiếp tục
    • matters jog along
      sự việc vẫn cứ tiến triển
  • chạy nước kiệu chậm (ngựa)
  • đi, lên đường
    • we must be jogging
      chúng ta phải đi thôi
Related words
Related search result for "jog"
Comments and discussion on the word "jog"