Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
jess
/dʤes/
Jump to user comments
danh từ
  • dây buộc chân (chim ưng săn)
ngoại động từ
  • buộc dây chân vào (chim ưng săn)
Related search result for "jess"
Comments and discussion on the word "jess"