Jump to user comments
danh từ
IDIOMS
nội động từ
- nhảy tung tăng
- to jig up and down
nhảy tung tăng
ngoại động từ
- làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh
- to jig a baby [up and down] on one's knees
tung tung một em bé lên đầu gối
danh từ
- (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan)
- máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất)
ngoại động từ
- (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan)
- sàng (quặng, khoáng chất)