French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- ghen ghét, ganh tị
- Jaloux du bonheur d'autrui
ghen ghét hạnh phúc của người khác
- ghen, ghen tuông
- Un mari jaloux
một người chồng ghen
- rất gắn bó với, tha thiết với; thiết tha
- Jaloux de sa liberté
tha thiết với quyền tự do của mình
danh từ