Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
jalousie
Jump to user comments
danh từ giống cái
lòng ghen ghét, lòng ganh tị
Jalousie de métier
lòng ganh tị trong nghề nghiệp
chứng ghen tuông, máu ghen
La jalousie d'un mari
chứng ghen tuông của một ông chồng
bức mành, bức sáo
(thực vật học) cẩm chướng râu
bánh kem mơ
Related search result for
"jalousie"
Words pronounced/spelled similarly to
"jalousie"
:
jalousie
jaloux
Words contain
"jalousie"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
bỉ thử
ghen ghét
đòn ghen
thường tình
ngấm ngầm
sáo
ngứa
bóng gió
Comments and discussion on the word
"jalousie"