Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
indifférent
Jump to user comments
tính từ
  • cũng như nhau, cũng vậy thôi
    • Ici ou là, cela m'est indifférent
      đây hay đó, đối với tôi, cũng vậy thôi
  • không quan trọng
    • Parler de choses indifférentes
      nói những điều không quan trọng
  • thờ ơ, dững dưng, lãnh đạm, vô tình
    • Indifférent aux maux d'autrui
      dửng dưng trước sự đau khổ của kẻ khác
  • dửng dưng về ái tình
    • Une femme indifférente
      một người đàn bà dửng dưng về tình ái
  • (tôn giáo) thờ ơ về tôn giáo
  • (vật lý học) phiếm định
    • Equilibre indifférent
      cân bằng phiếm định
Related search result for "indifférent"
Comments and discussion on the word "indifférent"