Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
ivre
Jump to user comments
tính từ
  • say rượu
    • Ivre mort
      say như chết
  • (nghĩa bóng) say sưa, điên dại; cuồng lên
    • Ivre de bonheur
      say sưa hạnh phúc
    • Ivre de colère
      giận cuồng lên
Related words
Related search result for "ivre"
Comments and discussion on the word "ivre"