Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
sobre
Jump to user comments
tính từ
  • có tiết độ, điều độ
    • Homme sobre
      người có tiết độ
    • Vie sobre
      cuộc sống điều độ
  • thanh cảnh, đạm bạc
    • Sobre dans le manger
      ăn đạm bạc
    • Repas sobre
      bữa ăn đạm bạc
  • dè dặt
    • Sobre en paroles
      nói dè dặt
    • sobre de louanges
      khen dè dặt
  • giản dị; nhã
    • Un décor sobre
      trang trí nhã
    • Style sobre
      lời văn giản dị
Related search result for "sobre"
Comments and discussion on the word "sobre"