Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
invisibility
/in,vizə'biliti/ Cách viết khác : (invisibleness) /in,vizəbl'iɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • tính không thể trông thấy được, tính vô hình
  • tính không thể gặp được (ở một lúc nào đó)
Related words
Related search result for "invisibility"
Comments and discussion on the word "invisibility"