Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
visibility
/,vizi'biliti/
Jump to user comments
danh từ
tính chất có thể trông thấy được
the visibilityof a gas
tính chất trông thấy được của một chất khí
high visibility
(khí tượng) sự trông thấy rõ; tầm nhìn xa lớn
tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch
Related words
Synonyms:
profile
visibleness
Antonyms:
invisibility
invisibleness
Related search result for
"visibility"
Words contain
"visibility"
:
divisibility
indivisibility
invisibility
visibility
Comments and discussion on the word
"visibility"