Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
infusibility
/,infju:zə'biliti/
Jump to user comments
danh từ
  • tính có thể pha được
danh từ
  • tính không nóng chảy, tính chịu lửa
Related search result for "infusibility"
Comments and discussion on the word "infusibility"