Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
inverse
Jump to user comments
tính từ
  • ngược, đảo, nghịch, nghịch đảo
    • Sens inverse
      chiều ngược
    • Théorème inverse
      (toán học) định lý đảo
danh từ giống đực
  • cái ngược lại, (cái) nghịch đảo
    • Faire l'inverse
      làm ngược lại
    • à l'inverse
      ngược lại
Related search result for "inverse"
Comments and discussion on the word "inverse"