French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hay, hay hay; thú vị
- Nouvelle intéressante
tin hay
- Enfant intéressant
đứa bé hay hay
- Livre intéressant
quyển sách thú vị
- Ces gens -là ne sont pas intéressants
tụi đó chẳng hay ho gì
- état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có mang