Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
intéressant
Jump to user comments
tính từ
  • hay, hay hay; thú vị
    • Nouvelle intéressante
      tin hay
    • Enfant intéressant
      đứa bé hay hay
    • Livre intéressant
      quyển sách thú vị
    • Ces gens -là ne sont pas intéressants
      tụi đó chẳng hay ho gì
  • hời, có lợi
    • Prix intéressant
      giá hời
  • état intéressant; position intéressante+ (thân mật) tình trạng có mang
Related search result for "intéressant"
Comments and discussion on the word "intéressant"