Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
insignifiant
Jump to user comments
tính từ
  • không lý thú gì, vô vị
    • Roman insignifiant
      cuốn tiểu thuyết vô vị
  • không đáng kể
    • Une somme insignifiante
      một số tiền không đáng kể
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) vô nghĩa
    • Phrase insignifiante
      câu vô nghĩa
Related search result for "insignifiant"
Comments and discussion on the word "insignifiant"