Jump to user comments
danh từ giống đực
- dụng cụ
- Instrument de travail
dụng cụ làm việc
- Instrument d'optique
dụng cụ quang học
- (âm nhạc) nhạc khí{{instruments à cordes}}
- Instruments à cordes
nhạc khí dây
- Instruments à percussion
nhạc khí gõ
- (nghĩa bóng) công cụ, phương tiện
- Devenir l'instrument de quelqu'un
trở thành công cụ của ai
- (luật học, pháp lý) văn bản
- Les instruments de ratification d'un traité
các văn bản phê chuẩn một hiệp ước