Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary
con bài
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • carte à jouer
  • (fig.) instrument ; âme damnée
    • Tên vua ấy đã trở thành con bài của ngoại bang
      ce roi est devenu un instrument des puissances étrangères
Comments and discussion on the word "con bài"