Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
indirectness
/,indi'rektnis/
Jump to user comments
danh từ
  • tính gián tiếp
  • tính không thẳng, tính quanh co
  • tính không thẳng, tính uẩn khúc, tính gian lận, tính bất lương
Related words
Comments and discussion on the word "indirectness"