Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for indémaillable in Vietnamese - French dictionary
nhấm nhẳng
vô hạn
lừng chừng
lơ mơ
toe toét
độc lập
bất câu
ngả ngớn
vô định
vô định
tự lập
ngoài ra
vĩnh viễn
vĩnh viễn
khiếm nhã
bất hảo
lỗ mãng
sỗ sàng
vô hạn định
bất định
lơ lửng
vu vơ
vu vơ
bất lịch sự
mãi
bất diệt
phiếm
phanh
xuýt
chêm
tênh hênh
cứu vong
ngồm ngoàm
sàm sỡ
nhăn nhở
của thửa
dài nhằng
bất nhã
dùng dắng
đối số
vô định luận
các-ten
hiển nhiên
tần ngần
dằng dai
do dự
trò khỉ
phân vân
bền màu
phân tâm
phụ cấp
mới hay
tiêu ngữ
lấp lửng
lửng lơ
bây giờ
chân
lờ lững
vô luận
tự chủ
trái khoáy
thằng
tranh đấu
bất trị
lấy lại
tuyên ngôn
ấm ớ
trao trả
tuyên bố
tót
quý
chối
tự do
quốc ca
giáo dục
bằng