Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ink
/iɳk/
Jump to user comments
danh từ
  • mực (để viết, in)
  • nước mực (của con mực)
ngoại động từ
  • đánh dấu mực; bôi mực vào (chữ in)
Related search result for "ink"
Comments and discussion on the word "ink"