Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
imply
/im'plai/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • ý nói; ngụ ý; bao hàm ý
    • silence implies consent
      im lặng là ngụ ý bằng lòng
    • do you imply that I am not telling the truth?
      ý anh muốn nói rằng tôi không kể sự thực phải không?
Related words
Related search result for "imply"
Comments and discussion on the word "imply"