Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
entail
/in'teil/
Jump to user comments
danh từ
  • (pháp lý) chế độ kế thừa theo thứ tự; tài sản kế thừa theo thứ tự
  • (nghĩa bóng) di sản (đức tính, tín ngưỡng...)
ngoại động từ
  • (pháp lý) cho kế thừa theo thứ tự
  • bắt phải (tiêu tiền, làm việc...)
    • to entail much work on someone
      bắt ai phải làm việc nhiều
  • đòi hỏi; gây ra, đưa đến
    • a high position entails great responsibility
      chức vị cao đòi hỏi trách nhiệm lớn
Related words
Related search result for "entail"
Comments and discussion on the word "entail"