Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
hose
/houz/
Jump to user comments
danh từ
  • (thương nghiệp) bít tất dài
  • (số nhiều) ống vòi
    • rubber hoses
      ống cao su
ngoại động từ
  • lắp ống, lắp vòi
  • tưới nước bằng vòi
Related words
Related search result for "hose"
Comments and discussion on the word "hose"