Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hiên in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
Thiên ma bách chiết
thiên mệnh
thiên nga
thiên nhan
thiên nhiên
thiên niên kỷ
Thiên Phái
thiên phú
Thiên Phú
thiên phủ
thiên phương bách kế
thiên quang trủng tể
thiên sứ
Thiên Sơn
thiên tai
thiên tài
thiên tài
thiên tính
thiên tạo
thiên tải nhất thì
thiên tử
thiên thai
Thiên Thai
thiên thần
thiên thời
thiên thể
thiên thu
thiên tiên
thiên triều
thiên truỵ
thiên tuế
thiên tư
thiên vàn
Thiên Vực (sông)
thiên vị
thiên văn
thiên văn học
thiên vương tinh
Thiên vương tinh
thiêng
thiêng liêng
Thuận Thiên
thư hiên
tiệt nhiên
tinh chiên
truân chiên
trung thiên
trường thiên
tuần phiên
tuần thú đại thiên
tuy nhiên
tuyệt nhiên
Văn Thiên Tường
Xuân Thiên
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last