Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
thiêng liêng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. 1. Thiêng nói chung: Ngôi đền rất thiêng liêng. 2. Cao quý nhất, rất đáng tôn thờ, kính trọng, cần được giữ gìn: tình cảm thiêng liêng lời thề thiêng liêng.
Related search result for "thiêng liêng"
Comments and discussion on the word "thiêng liêng"