Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
thiên thần
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. Thần ở trên trời. Đẹp như thiên thần. Sức mạnh thiên thần.
Related search result for
"thiên thần"
Words contain
"thiên thần"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Chức Nữ
thiên
thiên thần
tinh vân
Chín trời
Bệnh Thầy Trương
thiên đường
null
Thiên hậu
thiên thời
more...
Comments and discussion on the word
"thiên thần"