Jump to user comments
danh từ
- tâm, tâm trí, tinh thần
- mind and body
tinh thần và thể chất
- ký ức, trí nhớ
- to call (bring) something to mind
nhớ lại một cái gì
- sự chú ý, sự chủ tâm, sự lưu ý
- to keep one's mind on doing something
nhớ chú ý làm việc gì
- to give one's mind to
chủ tâm vào, chuyên tâm vào
- ý kiến, ý nghĩ, ý định
- to change one's mind
thay đổi ý kiến
IDIOMS
- to be of someone's mind
- đồng ý kiến với ai
- we are all of one mind
chúng tôi nhất trí với nhau
- I am of his mind
tôi đồng ý với nó
- I am not of a mind with him
tôi không đồng ý với nó
- not to be in one's right mind
- to bear (have, keep) in mind
- to give someone a piece (bit) of one's mind
- to have a great (good) mind to
- có ý muốn
- I have a good mind to visit him
tôi muốn đến thăm hắn
- to have hair a mind to do something
- miễn cưỡng làm gì; không toàn tâm toàn ý làm gì
- to have something on one's mind
- có cái gì bận tâm, có cái gì lẩn quẩn trong tâm trí
- not to know one's own mind
- to make up one's mind
- quyết định, nhất định; đành phải coi như là không tránh được
- to make up one's mind to do something
quyết định làm việc gì
- to make up one's mind to some mishap
đành phải chịu một sự không may nào đó coi như là không tránh được
- to pass (go) out of one's mind
- to put someone in mind of
- to speak one's mind
- nói thẳng, nghĩ gì nói nấy
- to take one's mind off
- không để ý, không chú ý; để ý ra chỗ khác
- to tell someone one's mind
- nói cho ai hay ý nghĩ của mình
- time of mind to one's mind
động từ
- chú ý, lưu ý, để ý, lưu tâm
- mind the step!
chú ý, có cái bậc đấy!
- mind what you are about
làm gì thì phải để ý vào đó; làm gì thì phải cẩn thận
- chăm nom, chăm sóc, trông nom, giữ gìn
- to mind the house
trông nom cửa nhà
- to mind the cows
chăm sóc những con bò cái
- quan tâm, bận tâm, lo lắng, để ý
- never mind what he says
đừng bận tâm (để ý) đến những điều nó nói
- never mind!
không sao cả!, không hề gì!; đừng bận tâm!
- phản đối, phiền, không thích, khó chịu
- do you mind if I smoke?, do you mind my smoking?
tôi hút thuốc không phiền gì anh (chị) chứ?
- don't mind my keeping you waiting?
tôi làm anh chờ chắc không phiền gì chứ?
IDIOMS