Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
hazel
/'heizl/
Jump to user comments
danh từ
  • (thực vật học) cây phỉ
  • gỗ phỉ; gậy bằng gỗ phỉ
  • màu nâu đỏ, màu nâu lục nhạt (mắt...)
Related search result for "hazel"
Comments and discussion on the word "hazel"