Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handbill
/'hændbil/
Jump to user comments
danh từ
  • thông cáo phát tay, quảng cáo phát tay (cho những người qua đường)
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) truyền đơn
Related words
Related search result for "handbill"
Comments and discussion on the word "handbill"