Jump to user comments
tính từ
- tròn, vòng, vòng quanh
- a circular building
toà nhà hình tròn
- a circular movement
chuyển động vòng
- a circular railway
đường sắt vòng quanh thành phố
- a circular tour (trip)
chuyến đi vòng quanh
- a circular tour (trip)
chuyến đi vòng quanh
- a circular saw
cưa tròn, cưa đĩa
IDIOMS
danh từ
- giấy báo (gửi cho khách hàng)