Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
handful
/'hændful/
Jump to user comments
danh từ
  • (một) nhúm, (một) nắm; (một) ít (người...)
    • a handful of paper
      một nắm giấy
    • a handful of people
      một ít người
  • (thông tục) người khó chịu, việc khó chịu
Related words
Related search result for "handful"
Comments and discussion on the word "handful"