Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hỡi
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. Thán từ dùng để kêu gọi một cách tha thiết: Hỡi đồng bào! 2. Thán từ dùng để chỉ một ý than vãn: Lòng này ai tỏ cho ta hỡi lòng! (K).
Related search result for "hỡi"
Comments and discussion on the word "hỡi"