Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khoan hỡi hồ khoan
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Tiếng hò của người lái đò khi chèo thuyền, hoặc của người lao động khi làm việc nặng.
Related search result for "khoan hỡi hồ khoan"
Comments and discussion on the word "khoan hỡi hồ khoan"