Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
khoan hỡi hồ khoan
Jump to user comments
version="1.0"?>
Tiếng hò của người lái đò khi chèo thuyền, hoặc của người lao động khi làm việc nặng.
Related search result for
"khoan hỡi hồ khoan"
Words contain
"khoan hỡi hồ khoan"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
khoan
khoan thai
khoan khoan
khoan nhượng
khoan đã
khoan hồng
khoan hỡi hồ khoan
khoan khoái
khoan thứ
khoan dung
more...
Comments and discussion on the word
"khoan hỡi hồ khoan"