Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
khổ
khổ ải
khổ độc
khổ công
khổ cực
khổ chủ
khổ chiến
khổ dịch
khổ hình
khổ hạnh
khổ hải
khổ học
khổ lực
khổ luyện
khổ mặt
khổ não
khổ nạn
khổ người
khổ nhục
khổ nhục hình
khổ nhục kế
khổ sai
khổ sâm
khổ sở
khổ tâm
khổ thân
khổ thơ
khổ vai
khổn hạnh
khổng giáo
khổng lồ
khổng tử
khổng tước
khuê khổn
khuôn khổ
kiềm thổ
lao khổ
làm khổ
lâm thổ sản
lãnh thổ
lỗ hổng
lồng hổng
lổn nhổn
lổng chổng
lớn phổng
màng phổi
mãnh hổ
mỡ khổ
nóng hổi
nấm chổi
ngồi chồm hổm
nghèo khổ
nhà thổ
nhấp nha nhấp nhổm
nhổ
nhổ neo
nhổ sào
nhổ trại
nhổm
oan khổ
phổ
phổ độ
phổ biến
phổ cập
phổ dụng
phổ học
phổ hệ
phổ hệ học
phổ kí
phổ nhạc
phổ quang kế
phổ quát
phổ thông
phổi
phổi bò
phổng
phổng mũi
phổng phao
phỉ nhổ
phong thổ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last