Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
phổ biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • divulguer
    • Phổ biến kế hoạch công tác
      divulguer le plan de travail
  • vulgariser
    • Phổ biến khoa học
      vulgariser les sciences
  • répandue; largement connu
    • ý kiến phổ biến nhất
      l'opinion la plus répandue
    • Truyện Kiều rất phổ biến trong nhân dân ta
      le Kieu est largement connu de notre peuple
  • (triết học) universel
    • Khái niệm phổ biến
      concept universel
    • thuyết phổ biến
      (triết học) universalisme
Related search result for "phổ biến"
Comments and discussion on the word "phổ biến"