Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hổ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
quang phổ
quá khổ
rắn hổ lục
rắn hổ lửa
rắn hổ mang
rượu chổi
sao chổi
sao thổ
sầu khổ
sợi khổ
sưng phổi
tân khổ
tĩnh thổ
tù khổ sai
tủi hổ
tứ khổ
từ phổ
tố khổ
thống khổ
thổ
thổ âm
thổ địa
thổ canh
thổ công
thổ cẩm
thổ cư
thổ dân
thổ hào
thổ hoàng liên
thổ huyết
thổ lộ
thổ mộ
thổ mộc
thổ mộc hương
thổ ngữ
thổ nghi
thổ ngơi
thổ nhưỡng
thổ nhưỡng học
thổ phục linh
thổ phỉ
thổ quan
thổ sản
thổ tù
thổ tả
thổ thần
thổ ti
thổ tinh
thổ trạch
thổ trước
thổi
thổi mòn
thổi nấu
thổi ngạt
thổi phồng
thổn thức
thổn thện
thung thổ
tiêu thổ
tiếng thổi
trơ thổ địa
vong gia thất thổ
xấu hổ
xấu hổ
xe thổ mộ
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last