version="1.0"?>
- trouée; creux; lacune; trou; (geogr., geol.) pore
- Lỗ hổng ở hàng rào
trouée dans une haie
- Lỗ hổng ở tảng đá
creux d'un rocher
- Khoáng vật đầy lỗ hổng
minéral plein de lacunes
- Trí nhớ có lỗ hổng
mémoire qui a des trous
- Lỗ hổng ở đá
pores d'une pierre