Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hồ tiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • d. 1. Cây nhiệt đới, hột có vị cay và dùng làm gia vị. 2. Hột của cây nói trên.
Related search result for "hồ tiêu"
Comments and discussion on the word "hồ tiêu"