Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hồ tiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Cây nhiệt đới, hột có vị cay và dùng làm gia vị. 2. Hột của cây nói trên.
Related search result for
"hồ tiêu"
Words pronounced/spelled similarly to
"hồ tiêu"
:
hạt tiêu
hoa tiêu
hồ tiêu
hố tiêu
Words contain
"hồ tiêu"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
tiêu
thủ tiêu
tiêu thụ
tiêu hóa
tiêu chuẩn
Tiêu Sử
tiêu điều
chàng Tiêu
mục tiêu
Tiêu Tương
more...
Comments and discussion on the word
"hồ tiêu"