Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
hoa tiêu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • dt (H. tiêu: xem xét) Người cầm lái máy bay hoặc tàu thuỷ: Mở một kì thi chọn hoa tiêu giỏi.
Related search result for "hoa tiêu"
Comments and discussion on the word "hoa tiêu"